Có 2 kết quả:

公厘 gōng lí ㄍㄨㄥ ㄌㄧˊ公釐 gōng lí ㄍㄨㄥ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

1. decigam
2. milimét

Từ điển Trung-Anh

millimeter

Từ điển phổ thông

1. decigam
2. milimét

Từ điển Trung-Anh

millimeter